Từ điển Trần Văn Chánh
戁 - nản
(văn) ① Kính; ② Sợ sệt; ③ Thẹn đỏ mặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戁 - nạn
Kính trọng — Hổ thẹn.


戁民 - nạn dân ||